Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
瓶
びん
便
貧乏
びんぼう
封
ふう
風景
ふうけい
風車
ふうしゃ
風俗
ふうぞく
風土
ふうど
夫婦
ふうふ
風味
ふうみ
風力
ふうりょく
不運
ふうん
不可
ふか
付近
ふきん
ふぐ
富士
ふじ
富士山
ふじさん
風情
ふぜい
普段
ふだん
船
ふね
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo