Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
栗
くり
怪我
けが
事
こと
粉
こな
米
こめ
小屋
こや
ごみ
竿
さお
坂
さか
柵
さく
錆
さび
様
さま
塩
しお
潮
式
しき
四季
舌
した
七
しち
縞
しま
島
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo