Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
糧
かて
髪
かみ
紙
甕
かめ
空
から
殻
皮
かわ
川
革
河
岸
きし
汽車
きしゃ
気味
きみ
義理
ぎり
茎
くき
草
くさ
くし
靴
くつ
組
くみ
蔵
くら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo