Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
色
いろ
岩
いわ
歌
うた
家
うち
腕
うで
馬
うま
裏
うら
餌
えさ
襟
えり
雄
おす
音
おと
鬼
おに
親
おや
折
おり
檻
鍵
かぎ
賭
かけ
掛
型
かた
勝ち
かち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo