Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
何か
なにか
何々
なになに
菜の花
なのはな
那覇
なは
鍋
なべ
生
なま
涙
なみだ
奈良
なら
成田
なりた
難
なん
南緯
なんい
何月
なんがつ
何歳
なんさい
何時
なんじ
何でも
なんでも
何日
なんにち
何人
なんにん
何年
なんねん
何番
なんばん
南部
なんぶ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo