Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
土砂
どしゃ
どちら
どちらも
どなた
土木
どぼく
努力
どりょく
どれ
内閣
ないかく
内部
ないぶ
苗
なえ
中
なか
仲
長さ
ながさ
流し
ながし
名古屋
なごや
情け
なさけ
無し
なし
等
など
七
なな
何
なに
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo