Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
都内
とない
徒歩
とほ
富
とみ
友
とも
胴
どう
銅
同
銅貨
どうか
動作
どうさ
同士
どうし
同志
道場
どうじょう
動力
どうりょく
道路
どうろ
度胸
どきょう
読者
どくしゃ
読書
どくしょ
独自
どくじ
どこ
どこか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo