Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
唐
とう
当館
とうかん
陶器
とうき
父さん
とうさん
東西
とうざい
当社
とうしゃ
当初
とうしょ
当時
とうじ
当店
とうてん
当人
とうにん
東洋
とうよう
十
とお
特技
とくぎ
戸口
とぐち
登山
とざん
都市
とし
図書
としょ
都庁
とちょう
特許
とっきょ
突如
とつじょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo