Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
石油
せきゆ
背中
せなか
背広
せびろ
台詞
せりふ
戦後
せんご
扇子
せんす
是正
ぜせい
相違
そうい
掃除
そうじ
総出
そうで
相場
そうば
素材
そざい
素質
そしつ
訴訟
そしょう
そちら
その後
そのご
増加
ぞうか
雑木
ぞうき
草履
ぞうり
太鼓
たいこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo