Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
住まい
すまい
頭脳
ずのう
成果
せいか
世紀
せいき
正規
正義
せいぎ
制御
せいぎょ
生死
せいし
聖書
せいしょ
生徒
せいと
成都
制度
せいど
整備
せいび
政府
せいふ
生理
せいり
世界
せかい
責務
せきむ
世間
せけん
背筋
せすじ
世帯
せたい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo