Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
住まい
すまい
隅
すみ
掏摸
すり
随一
ずいいち
頭脳
ずのう
背
せい
正
生
性
姓
所為
西安
せいあん
成果
せいか
世紀
せいき
正規
正義
せいぎ
制御
せいぎょ
精魂
せいこん
生死
せいし
聖書
せいしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo