Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
従業
じゅうぎょう
渋滞
じゅうたい
住宅
じゅうたく
重要
じゅうよう
順調
じゅんちょう
状況
じょうきょう
状態
じょうたい
情報
じょうほう
人材
じんざい
腎臓
じんぞう
数年
すうねん
性格
せいかく
正確
生活
せいかつ
清潔
せいけつ
性質
せいしつ
生前
せいぜん
製造
せいぞう
成長
せいちょう
青年
せいねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo