Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
少々
しょうしょう
少女
しょうじょ
正体
しょうたい
招待
商店
しょうてん
焦点
商人
しょうにん
商売
しょうばい
商品
しょうひん
勝負
しょうぶ
正味
しょうみ
賞味
将来
しょうらい
勝利
しょうり
初期
しょき
職務
しょくむ
諸君
しょくん
所持
しょじ
書籍
しょせき
処置
しょち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo