Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
彼女
かのじょ
貨幣
かへい
貨物
かもつ
かるた
彼等
かれら
乾季
かんき
鑒湖
かんこ
看護
かんご
感謝
かんしゃ
簡素
かんそ
感度
かんど
寒波
かんぱ
幹部
かんぶ
管理
かんり
外貨
がいか
外部
がいぶ
学位
がくい
学士
がくし
我慢
がまん
画面
がめん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo