Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
手術
しゅじゅつ
主人
しゅじん
種族
しゅぞく
手段
しゅだん
首都
しゅと
守備
しゅび
主夫
しゅふ
主婦
趣味
しゅみ
種類
しゅるい
酒類
小
しょう
章
賞
生涯
しょうがい
商業
しょうぎょう
紹興
しょうこう
正午
しょうご
商社
しょうしゃ
小社
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo