Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
賛美
さんび
三百
さんびゃく
三分
さんぷん
財
ざい
罪悪
ざいあく
財産
ざいさん
残金
ざんきん
残高
ざんだか
歯科
しか
市街
しがい
史学
しがく
資源
しげん
死語
しご
私語
資産
しさん
支社
ししゃ
死者
四捨五入
ししゃごにゅう
司書
ししょ
支持
しじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo