Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
同時
どうじ
土星
どせい
土台
どだい
煮物
にもの
寝顔
ねがお
望み
のぞみ
初め
はじめ
破片
はへん
額
ひたい
日照り
ひでり
美徳
びとく
婦人
ふじん
襖
ふすま
不満
ふまん
部類
ぶるい
平気
へいき
平野
へいや
別種
べっしゅ
誇り
ほこり
身内
みうち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo