Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
気まま
きまま
決まり
きまり
君
きみ
記名
きめい
気持ち
きもち
着物
きもの
客
きゃく
客室
きゃくしつ
脚色
きゃくしょく
客席
きゃくせき
脚本
きゃくほん
客間
きゃくま
華奢
きゃしゃ
客観
きゃっかん
規約
きやく
気休め
きやすめ
休暇
きゅうか
休業
きゅうぎょう
休憩
きゅうけい
休憩所
きゅうけいじょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo