Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
欠如
けつじょ
気配
けはい
家来
けらい
券
けん
県
件
権威
けんい
謙虚
けんきょ
嫌疑
けんぎ
検査
けんさ
検事
けんじ
見地
けんち
県庁
けんちょう
剣道
けんどう
憲法
けんぽう
拳法
権利
けんり
権力
けんりょく
芸
げい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo