Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
契機
けいき
刑期
敬具
けいぐ
稽古
けいこ
経済
けいざい
刑事
けいじ
経度
けいど
刑罰
けいばつ
経費
けいひ
警備
けいび
警部
けいぶ
経理
けいり
桂林
けいりん
経路
けいろ
今朝
けさ
景色
けしき
けち
結構
けっこう
決心
けっしん
決
けつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo