Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
障子
しょうじ
職場
しょくば
初旬
しょじゅん
神話
しんわ
自国
じこく
事情
じじょう
時代
じだい
寿命
じゅみょう
図形
ずけい
戦後
せんご
素質
そしつ
その後
そのご
多額
たがく
他人
たにん
田んぼ
たんぼ
地球
ちきゅう
地上
ちじょう
茶の間
ちゃのま
調子
ちょうし
扉
とびら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo