Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
悲壮
ひそう
必死
ひっし
羊
ひつじ
人目
ひとめ
否認
ひにん
批判
ひはん
秘密
ひみつ
悲鳴
ひめい
飛躍
ひやく
疲労
ひろう
微動
びどう
微妙
びみょう
風化
ふうか
夫人
ふじん
襖
ふすま
不正
ふせい
不足
ふそく
不妊
ふにん
部品
ぶひん
捕獲
ほかく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo