Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
おばけ
お昼
おひる
お風呂
おふろ
おむつ
思い
おもい
株価
かぶか
機会
きかい
くしゃみ
化粧
けしょう
資金
しきん
試験
しけん
事務所
じむしょ
自由
じゆう
卵
たまご
匂い
におい
二回
にかい
願い
ねがい
生け花
いけばな
一番
いちばん
一列
いちれつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo