Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
急速
きゅうそく
共生
きょうせい
共有
きょうゆう
洪水
こうずい
深刻
しんこく
森林
しんりん
状況
じょうきょう
状態
じょうたい
製造
せいぞう
節約
せつやく
対策
たいさく
誕生
たんじょう
温暖化
おんだんか
ヒンディー語
ひんでぃーご
規模
きぼ
命
いのち
空気
くうき
資源
しげん
未来
みらい
商品
しょうひん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo