Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
一人暮らし
ひとりぐらし
餌
えさ
孫
まご
白髪
しらが
力
ちから
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo