Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
基地
きち
機内
きない
絹
きぬ
機能
きのう
気分
きぶん
規模
きぼ
球
きゅう
旧
級
九
九歳
きゅうさい
九州
きゅうしゅう
九十
きゅうじゅう
救助
きゅうじょ
九分
きゅうふん
給与
きゅうよ
給料
きゅうりょう
今日
きょう
強化
きょうか
教師
きょうし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo