Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
生
せい
性
姓
所為
席
せき
節
せつ
説
千
せん
線
先
栓
税
ぜい
是非
ぜひ
善
ぜん
相
そう
僧
層
阻止
そし
措置
そち
外
そと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo