Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地表
ちひょう
緻密
ちみつ
中止
ちゅうし
低下
ていか
手前
てまえ
特殊
とくしゅ
途端
とたん
突破
とっぱ
土壌
どじょう
廃棄
はいき
俳句
はいく
廃止
はいし
外れ
はずれ
傍目
はため
法被
はっぴ
歯止め
はどめ
反射
はんしゃ
飛行
ひこう
日頃
ひごろ
日差し
ひざし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo