Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
服
ふく
冬
ふゆ
風呂
ふろ
部屋
へや
町
まち
店
みせ
耳
みみ
もの
山
やま
雪
ゆき
熊
くま
明日
あした
頭
あたま
曇り
くもり
所
ところ
話
はなし
花見
はなみ
娘
むすめ
休み
やすみ
一日
いちにち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo