Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
気質
きしつ
気象
きしょう
基準
きじゅん
傷
きず
傷跡
きずあと
汽船
きせん
北
きた
気体
きたい
期待
北風
きたかぜ
帰宅
きたく
北口
きたぐち
吉日
きちじつ
貴重
きちょう
きっかけ
喫茶
きっさ
喫茶店
きっさてん
切手
きって
切符
きっぷ
喫煙
きつえん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo