Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
幾多
いくた
幾つ
いくつ
いくら
意見
いけん
以降
いこう
以後
いご
意思
いし
医師
意志
意識
いしき
衣装
いしょう
維持
いじ
以上
いじょう
異性
いせい
以前
いぜん
遺族
いぞく
板
いた
衣帯
いたい
至る所
いたるところ
市
いち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo