Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
秋
あき
悪
あく
朝
あさ
汗
あせ
後
あと
跡
兄
あに
雨
あめ
案
あん
以下
いか
息
いき
異議
いぎ
意義
以後
いご
意思
いし
医師
意志
維持
いじ
板
いた
市
いち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo