Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
売り場
うりば
おかず
小川
おがわ
御辞儀
おじぎ
お前
おまえ
終わり
おわり
おわん
香り
かおり
価格
かかく
家計
かけい
欠片
かけら
火災
かさい
火星
かせい
片手
かたて
家庭
かてい
学資
がくし
気温
きおん
規格
きかく
気管
きかん
気候
きこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo