Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
証拠
しょうこ
障子
しょうじ
使用
しよう
指令
しれい
自殺
じさつ
実施
じっし
自動
じどう
地元
じもと
受験
じゅけん
受賞
じゅしょう
受精
じゅせい
需要
じゅよう
炊事
すいじ
数字
すうじ
素性
すじょう
歳暮
せいぼ
素材
そざい
太鼓
たいこ
巧み
たくみ
箪笥
たんす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo