Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
日本語
にほんご
人形
にんぎょう
発表
はっぴょう
発音
はつおん
反対
はんたい
罰金
ばっきん
番組
ばんぐみ
引き出し
ひきだし
引っ越し
ひっこし
人事
ひとごと
病院
びょういん
封筒
ふうとう
船便
ふなびん
振仮名
ふりがな
風呂敷
ふろしき
豚肉
ぶたにく
文法
ぶんぽう
平日
へいじつ
放送
ほうそう
方法
ほうほう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo