Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
音
おと
親
おや
皮
かわ
義理
ぎり
栗
くり
事
こと
島
しま
為
ため
土
つち
晴れ
はれ
豆
まめ
者
もの
熊
くま
切り身
きりみ
曇り
くもり
言葉
ことば
力
ちから
蕾
つぼみ
所
ところ
悩み
なやみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo