Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
企画
きかく
企画書
きかくしょ
季刊
きかん
気管
着替
きがえ
気兼
きがね
聞き取り
ききとり
効き目
ききめ
気球
ききゅう
帰京
ききょう
菊
きく
棄権
きけん
危険
機嫌
きげん
機構
きこう
気候
帰国
きこく
既婚
きこん
記号
きごう
兆し
きざし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo