Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
職種
しょくしゅ
食事
しょくじ
職場
しょくば
食費
しょくひ
書斎
しょさい
所在
しょざい
書式
しょしき
初春
しょしゅん
初旬
しょじゅん
所属
しょぞく
所長
しょちょう
食器
しょっき
所定
しょてい
書店
しょてん
初等
しょとう
初頭
所得
しょとく
初版
しょはん
書評
しょひょう
処方
しょほう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo