Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
細工
さいく
飼育
しいく
支援
しえん
子宮
しきゅう
仕組み
しくみ
志向
しこう
史上
しじょう
姿勢
しせい
視線
しせん
自然
しぜん
下火
したび
指摘
してき
視点
してん
指導
しどう
志望
しぼう
死亡
主催
しゅさい
取材
しゅざい
主張
しゅちょう
主導
しゅどう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo