Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
公
おおやけ
お土産
おみやげ
思い出
おもいで
会館
かいかん
解決
かいけつ
開催
かいさい
解消
かいしょう
解放
かいほう
係わり
かかわり
確実
かくじつ
拡大
かくだい
肩書き
かたがき
片言
かたこと
活動
かつどう
活躍
かつやく
環境
かんきょう
関心
かんしん
感情
かんじょう
歓声
かんせい
肝臓
かんぞう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo