Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
トイレ
といれ
ニュース
にゅーす
ハワイ
はわい
バッグ
ばっぐ
バレエ
ばれえ
パック
ぱっく
ペット
ぺっと
ポスト
ぽすと
ポット
ぽっと
マック
まっく
マット
まっと
マニア
まにあ
マーク
まーく
モデル
もでる
ライト
らいと
リスク
りすく
レシピ
れしぴ
レバー
ればー
ロシア
ろしあ
一杯
いっぱい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo