Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
連絡
れんらく
連絡先
れんらくさき
廊下
ろうか
老後
ろうご
老人
ろうじん
労働
ろうどう
朗読
ろうどく
浪人
ろうにん
碌
ろく
録音
ろくおん
露骨
ろこつ
路上
ろじょう
路線
ろせん
六本木
ろっぽんぎ
六本木交差点
ろっぽんぎこうさてん
論争
ろんそう
論文
ろんぶん
和英
わえい
若者
わかもの
枠組み
わくぐみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo