Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
旅館
りょかん
緑化
りょくか
緑茶
りょくちゃ
旅券
りょけん
旅行
りょこう
旅費
りょひ
離陸
りりく
利率
りりつ
履歴
りれき
履歴書
りれきしょ
理論上
りろんじょう
りんご
隣国
りんごく
臨時
りんじ
類似
るいじ
類似性
るいじせい
留守番
るすばん
例外
れいがい
冷害
礼金
れいきん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo