Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
楽観
らっかん
乱獲
らんかく
理科系
りかけい
陸
りく
陸上
りくじょう
陸地
りくち
理屈
りくつ
利口
りこう
離婚
りこん
利潤
りじゅん
理想
りそう
利息
りそく
立体
りったい
立方
りっぽう
立法
利点
りてん
略語
りゃくご
略図
りゃくず
流域
りゅういき
留学
りゅうがく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo