Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
木綿
もめん
桃
もも
模様
もよう
催し
もよおし
森
もり
盛り合わせ
もりあわせ
問題
もんだい
八百屋
やおや
薬缶
やかん
夜学
やがく
焼きそば
やきそば
焼き鳥
やきとり
焼肉
やきにく
野球
やきゅう
野球場
やきゅうじょう
薬学
やくがく
役者
やくしゃ
役職
やくしょく
約束
やくそく
約束事
やくそくごと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo