Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
麦わら
むぎわら
無限
むげん
無効
むこう
向こう岸
むこうぎし
無言
むごん
虫
むし
虫歯
むしば
矛盾
むじゅん
無数
むすう
息子
むすこ
息子さん
むすこさん
結び
むすび
結び方
むすびかた
結び付き
むすびつき
娘さん
むすめさん
無線
むせん
無駄
むだ
無断
むだん
夢中
むちゅう
胸焼け
むねやけ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo