Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
法
ほう
無駄
むだ
嫁
よめ
陸
りく
碌
ろく
割
わり
悪化
あっか
威厳
いげん
遺産
いさん
依存
いぞん
遺伝
いでん
依頼
いらい
欠片
かけら
加減
かげん
過酷
かこく
化石
かせき
勝手
かって
過程
かてい
過労
かろう
気象
きしょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo