Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
周り
まわり
身内
みうち
昔
むかし
息子
むすこ
夢中
むちゅう
名刺
めいし
名簿
めいぼ
目上
めうえ
恵み
めぐみ
火傷
やけど
浴衣
ゆかた
ゆとり
様子
ようす
余程
よほど
余裕
よゆう
理想
りそう
理由
りゆう
両手
りょうて
歴史
れきし
話題
わだい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo