Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
呆然
ぼうぜん
冒頭
ぼうとう
暴動
ぼうどう
防犯
ぼうはん
募金
ぼきん
牧場
ぼくじょう
牧畜
ぼくちく
募集
ぼしゅう
没頭
ぼっとう
盆
ぼん
盆栽
ぼんさい
盆地
ぼんち
間
ま
毎回
まいかい
毎週
まいしゅう
毎月
まいつき
毎年
まいとし
毎度
まいど
まいねん
前向き
まえむき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo