Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
皮肉
ひにく
日の出
ひので
批評
ひひょう
表示
ひょうじ
不安
ふあん
普及
ふきゅう
不況
ふきょう
不思議
ふしぎ
負担
ふたん
不満
ふまん
不明
ふめい
不要
ふよう
部長
ぶちょう
平気
へいき
平和
へいわ
褒美
ほうび
保障
ほしょう
摩擦
まさつ
真面目
まじめ
間取り
まどり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo